Có 2 kết quả:
銘心鏤骨 míng xīn lòu gǔ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄡˋ ㄍㄨˇ • 铭心镂骨 míng xīn lòu gǔ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄡˋ ㄍㄨˇ
míng xīn lòu gǔ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄡˋ ㄍㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engraved in one's heart and carved in one's bones (idiom); to remember a benefactor as long as one lives
(2) undying gratitude
(2) undying gratitude
Bình luận 0
míng xīn lòu gǔ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄡˋ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) engraved in one's heart and carved in one's bones (idiom); to remember a benefactor as long as one lives
(2) undying gratitude
(2) undying gratitude
Bình luận 0